-
- Tổng tiền thanh toán:
Catalogue bạc đạn KOYO đầy đủ full bộ, tải ngay tại đây!
Tác giả: Lê Kim Hiền Ngày đăng: 31/08/2022
Catalogue bạc đạn KOYO được xem là một phương pháp giúp khách hàng hiểu rõ hơn về linh kiện cơ khí. Catalogue bạc đạn KOYO sẽ giúp bạn có cái nhìn trực quan về thông tin sản phẩm, thông số cấu tạo. Cùng Kỷ Nguyên Máy tìm hiểu những câu hỏi liên quan đến Catalogue bạc đạn KOYO ngay tại bài viết này.
Đọc ngay Catalogue bạc đạn KOYO đầy đủ full bộ
Đọc Catalogue bạc đạn KOYO là việc cần thiết của mỗi người mua hàng trước khi sử dụng hoặc tham khảo mua. Việc này giúp khách hàng tránh việc mua vòng bi KOYO không phù hợp gây ảnh hưởng đến hệ thống sản xuất.
>> Xem thêm: Vòng bi KOYO | Đa dạng mẫu mã - giá tốt bất ngờ | 077.209.868
Những ý nghĩa cần nắm chắc khi xem Catalogue bạc đạn KOYO
Phần lớn các bảng Catalogue bạc đạn KOYO hiện nay chỉ có ngôn ngữ Tiếng Anh nên có thể gây khó khăn cho những người không biết. Do đó, để việc đọc hiểu Catalogue bạc đạn KOYO đơn giản và dễ dàng mà không cần phải đọc hết, bạn cần nắm chắc những ý nghĩa dưới đây!
1. Mã số chủng loại
Loại vòng bi | Ký hiệu trong catalogue bạc đạn KOYO |
Bi cầu 1 dãy | 67xx |
68xx | |
69xx | |
160xx | |
60xx | |
62xx | |
63xx | |
64xx | |
Bi cầu 2 dãy | 42xx |
43xx | |
Vòng bi đỡ chặn 1 dãy | 79xx |
70xx | |
72xx | |
73xx | |
74xx | |
Vòng bi đỡ chặn 2 dãy | 32xx |
33xx | |
52xx | |
53xx | |
Vòng bi cầu tự lựa | 12xx |
22xx | |
13xx | |
23xx | |
112xx | |
113xx | |
Vòng bi trụ (bi đũa) 1 dãy | NU 10xx |
NU 2xx | |
NU 22xx | |
NU 32xx | |
NU 3xx | |
NU 23xx | |
NU 4xx | |
Vòng bi trụ (bi đũa) 2 dãy | NNU 49xx |
NN 30xx | |
Vòng bi kim (bi đũa kim) 1 dãy | NA 48xx |
NA 49xx | |
NA 59xx | |
Vòng bi kim (bi đũa kim) 2 dãy | NA 69xx |
Vòng bi côn | 329xx |
320xx | |
330xx | |
331xx | |
302xx | |
322xx | |
332xx | |
303xx | |
313xx | |
323xx | |
Vòng bi nhào tự lựa (bac đạn cà na) (bi tang trống) | 239xx |
230xx | |
240xx | |
231xx | |
241xx | |
222xx | |
232xx | |
213xx | |
223xx | |
Vòng bi cầu chặn đỡ 1 dãy | 511xx |
512xx | |
513xx | |
514xx | |
532xx | |
533xx | |
534xx | |
Vòng bi cầu chặn đỡ 2 dãy | 522xx |
523xx | |
524xx | |
542xx | |
543xx | |
544xx | |
Vòng bi tang trống chặn đỡ tự lựa | 292xx |
293xx | |
294xx |
2. Thông số kỹ thuật
Có ba thông số chính cần nắm rõ khi đọc Catalogue bạc đạn KOYO là:
- D (mm): Đường kính ngoài;
- d (mm): Đường kính trong;
- B (mm): Độ dày;
- r min (mm): Kích thước góc lượn;
- Cr (kN): Tải trọng động;
- Cor (kN): Tải trọng tĩnh.
>> Xem thêm:
- Vòng bi KOYO 6202 | Đủ mã - Giá rẻ - Hàng sẵn
- Bạc đạn KOYO 6301 | Kỷ Nguyên Máy - 0777.209.8686
- 27+ Giá bạc đạn KOYO 6312 | Giá ưu đãi - Giao hàng nhanh | Liên hệ: 077.209.8686
Kỷ Nguyên Máy - nơi giải đáp Catalogue bạc đạn KOYO
Nếu còn phân vân về thông tin trên Catalogue bạc đạn KOYO, bạn có thể hỏi đáp nhanh với Kỷ Nguyên Máy. Với nhiều năm kinh doanh mặt hàng linh kiện cơ khí, đặc biệt là vòng bi KOYO. Chúng tôi tự tin:
- Đảm bảo giải đáp nhanh và chính xác nhất những điều về Catalogue bạc đạn KOYO khách hàng quan tâm;
- Đội ngũ được đào tạo và có hiểu biết sâu rộng về vòng bi - bạc đạn;
- Sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài;
- Chính sách bảo hành dài hạn theo nhà sản xuất;
- Nhiều hỗ trợ và ưu đãi gởi tặng khách hàng.
Như vậy, Kỷ Nguyên Máy đã giới thiệu nơi uy tín để đọc Catalogue bạc đạn KOYO và những ý nghĩa cần nắm rõ trước khi đọc. Hiện nay thương hiệu vòng bi KOYO có nhiều dòng sản phẩm biểu thị thông số kỹ thuật gần như giống nhau trên Catalogue bạc đạn KOYO, gây khó khăn trong việc tìm hiểu và lựa chọn bạc đạn phù hợp. Vì vậy, hãy liên hệ đến chúng tôi qua: 077.209.8686 để giải đáp thêm các thông tin và tư vấn tốt hơn.
Tags:
danhmuc_Catalogue