-
- Tổng tiền thanh toán:
Kỷ Nguyên Máy - Siêu thị thanh trượt, con trượt, trục vít me, đai ốc bi, vòng bi và linh kiện tự động hoá
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Mã sản phẩm: NSK LU
2. Model: LU09, LU12, LU15
3. Cam kết: Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm, đổi trả trong 15 ngày kể từ khi nhận được hàng hoá.
4. Xuất xứ: Nhật Bản
5. Khả năng cung cấp hiện thời: 100 sản phẩm
Ray trượt NSK LU - Sự lựa chọn hoàn hảo cho độ chính xác tuyệt đối. Với khả năng chịu tải cao, ma sát thấp và độ cứng vững, ray trượt NSK LU đảm bảo chuyển động tuyến tính ổn định và chính xác, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Thanh dẫn hướng tuyến tính thu nhỏ dòng LU là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Với thiết kế đặc biệt, dòng sản phẩm thanh dẫn hướng tuyến tính này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Ty trượt NSK dòng LU với vật liệu thép cacbon cao đặc biệt có 3 kích thước từ 09, 12, 15, với vật liệu thép không gỉ có 5 kích thước từ 05, 07, 09, 12, 15 với các chiều dài tối đa mỗi size được thể hiện ở bảng dưới:
Dòng |
Size |
05 |
07 |
09 |
12 |
15 |
Vật liệu |
||||||
LU |
Thép cacbon cao đặc biệt |
- |
- |
3960mm |
1800mm |
2000mm |
Thép không gỉ |
210mm |
357mm |
600mm |
800mm |
1000mm |
Lưu ý: Các ray có thể được nối lại nếu yêu cầu của người dùng vượt quá độ dài ray được hiển thị trong bảng.
Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và thông số kỹ thuật chi tiết của các dòng trục dẫn hướng LU, dưới đây là catalog sản phẩm của NSK và bảng thông số kỹ thuật đến hình ảnh minh họa, giúp bạn có thể theo dõi và dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho con trượt cùng dòng và cho nhu cầu ứng dụng:
Model thanh trượt |
Model con trượt |
W1 |
H1 |
F |
dxDxh |
LU05 |
LU05TL |
5 |
3.2 |
15 |
2.3x3.3x1.5 |
LU07 |
LU07AL |
7 |
4.7 |
15 |
2.4x4.2x2.3 |
LU09 (*) |
LU09AL |
9 |
5.5 |
20 |
2.6x4.5x3 |
LU09AR |
|||||
LU09BL |
|||||
LU09 (**) |
LU09TL |
3.5x6x4.5 |
|||
LU09TR |
|||||
LU09UL |
|||||
LU12 (*) |
LU12AL |
12 |
7.5 |
25 |
3x5.5x3.5 |
LU12AR |
|||||
LU12BL |
|||||
LU12 (**) |
LU12TL |
3.5x6x4.5 |
|||
LU12TR |
|||||
LU12UL |
|||||
LU15 |
LU15AL |
15 |
9.5 |
40 |
3.5x6x4.5 |
LU15BL |
Lưu ý: Ký hiệu (*), (**) không mang ý nghĩa về mặt kỹ thuật, chỉ dùng để phân biệt
Để chọn được thanh dẫn hướng NSK dòng LU phù hợp với thiết bị của mình, việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu trên sản phẩm là vô cùng quan trọng. Mỗi ký hiệu đều mang một thông tin cụ thể về kích thước, vật liệu và khả năng chịu tải của thanh dẫn hướng.
Đặc điểm kỹ thuật |
Ký hiệu |
Giải nghĩa |
Mã thanh ray có thể thay thế |
PU/P1U |
P1U: Model thanh ray có thể thay thế PU |
Kích thước |
12 |
|
Chiều dài thanh trượt (mm) |
0270 |
|
Mã hình dạng thanh ray |
R |
L: Tiêu chuẩn L R: Tiêu chuẩn R áp dụng cho các dòng LU09 và LU12, được trang bị bộ giữ bi S: Kiểu S áp dụng cho các dòng LU09 và LU12, được trang bị bộ giữ bi và các lỗ bắt vít M3 T: Kiểu T áp dụng cho các dòng LU09 và LU12, không có bộ giữ bi và không có lỗ bắt vít M3. |
Mã xử lý vật thể/bề mặt |
K |
K: Thép không gỉ C: Thép cacbon cao đặc biệt D: Thép cacbon cao đặc biệt có xử lý bề mặt H: Thép không gỉ có xử lý bề mặt Z: Khác, đặc biệt |
Thông số kỹ thuật thanh ray nối liền |
N |
N: Không nối liền L: Có nối liền |
Số hiệu thiết kế. |
-** |
|
Mã độ chính xác |
PC |
Độ chính xác thông thường |
Mã tải trước |
T |
T (ZT): Loại có thể thay thế với khe hở nhỏ
|
Ray trượt NSK LU đã và đang góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của hàng ngàn máy móc trên toàn thế giới. Bạn còn chần chừ gì nữa mà không trải nghiệm sự khác biệt mà ray trượt NSK LU mang lại? Liên hệ ngay qua hotline 077.209.8686 hoặc truy cập website: kynguyenmay.vn để được báo giá tốt nhất!