-
- Tổng tiền thanh toán:
Kỷ Nguyên Máy - Siêu thị thanh trượt, con trượt, trục vít me, đai ốc bi, vòng bi và linh kiện tự động hoá
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Mã sản phẩm: NSK NS
2. Model: NS15, NS20, NS25, NS30, NS35
3. Cam kết: Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm, đổi trả trong 15 ngày kể từ khi nhận được hàng hoá.
4. Xuất xứ: Nhật Bản
5. Khả năng cung cấp hiện thời: 100 sản phẩm
Ray trượt NSK NS có khả năng chịu tải tăng 1.3 lần so với model LS và tuổi thọ gấp đôi. Những tính năng này cho phép bạn thiết kế máy móc có tuổi thọ cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn. Do đó, khả năng thiết kế của bạn được nâng cao đáng kể. Cùng Kỷ Nguyên Máy khám phá sản phẩm ray dẫn hướng dòng NS qua bài viết dưới đây.
Ray dẫn hướng NSK NS là sản phẩm gọn nhẹ, chịu tải cao hơn 1.3 lần và khả năng tự căn chỉnh. Được áp dụng công nghệ phân tích và ma sát học hàng đầu của NSK. Thương hiệu Nhật Bản đã cho ra mắt một dòng sản phẩm NS. Thanh trượt NSK dòng NS là một bước tiến đáng kể trong việc tăng cường độ bền.
Khả năng chịu tải tăng 1.3 lần so với model LS và tuổi thọ gấp đôi. Những tính năng này cho phép bạn thiết kế máy móc có tuổi thọ cao hơn với kích thước nhỏ gọn hơn. Do đó, khả năng thiết kế của bạn được nâng cao đáng kể.
Ray trượt chịu lực có kích thước từ 15 đến 35 đơn vị, với chiều dài tối đa được liệt kê chi tiết trong bảng dưới đây:
Dòng |
Size |
15 |
20 |
25 |
30 |
35 |
Vật liệu |
||||||
NS |
Thép cacbon cao đặc biệt |
2920mm |
3960mm |
3960mm |
4000mm |
4000mm |
Thép không gỉ |
1800mm |
3500mm |
3500mm |
3500mm |
3500mm |
Lưu ý: Các ray có thể được nối lại nếu yêu cầu của người dùng vượt quá độ dài ray được hiển thị trong bảng.
Từ Catalog và bảng thông số cho thấy một điểm rất tiện lợi: các sản phẩm cùng kích thước sẽ sử dụng chung một loại thanh ray trượt. Điều này giúp người dùng dễ dàng thay thế, sửa chữa hoặc nâng cấp các bộ phận mà không gặp khó khăn trong việc tìm kiếm phụ tùng thay thế.
Model thanh trượt |
Model con trượt |
W1 |
H1 |
F |
dxDxh |
NS15 |
NS15CL |
15 |
12.5 |
60 |
*4.5x7.5x5.3 3.5x6x4.5 |
NS15AL |
|||||
NS15JM |
|||||
NS15EM |
|||||
NS20 |
NS20CL |
20 |
15.5 |
60 |
6x9.5x8.5 |
NS20AL |
|||||
NS20JM |
|||||
NS20EM |
|||||
NS25 |
NS25CL |
23 |
18 |
60 |
7x11x9 |
NS25AL |
|||||
NS25JM |
|||||
NS25EM |
|||||
NS30 |
NS30CL |
28 |
23 |
80 |
7x11x9 |
NS30AL |
|||||
NS30JM |
|||||
NS30EM |
|||||
NS35 |
NS35CL |
34 |
27.5 |
80 |
9x14x12 |
NS35AL |
|||||
NS35JM |
|||||
NS35EM |
Đặc điểm kỹ thuật |
Ký hiệu |
Giải nghĩa |
Mã thanh ray có thể thay thế |
NS/N1S |
N1S: Model thanh ray có thể thay thế NS |
Kích thước |
30 |
|
Chiều dài thanh trượt (mm) |
1200 |
|
Mã hình dạng thanh ray |
L |
L: NS15 với các lỗ gắn cho tiêu chuẩn M3, NS20 đến NS35 T: NS15 với các lỗ gắn cho M4 |
Mã xử lý vật thể/bề mặt |
C |
K: Thép không gỉ C: Thép cacbon cao đặc biệt D: Thép cacbon cao đặc biệt có xử lý bề mặt H: Thép không gỉ có xử lý bề mặt Z: Khác, đặc biệt |
Thông số kỹ thuật thanh ray nối liền |
N |
N: Không nối liền L: Có nối liền |
Số hiệu thiết kế. |
-** |
|
Mã độ chính xác |
PC |
Độ chính xác thông thường
|
Mã tải trước |
Z |
|
Các ô trong bảng |
O |
Có sẵn |
- |
Không có |
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp hệ thống máy móc của bạn với thanh trượt NSK NS. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Liên hệ ngay với Kỷ Nguyên Máy qua hotline 077.209.8686 để được tư vấn và nhận ưu đãi đặc biệt.