-
- Tổng tiền thanh toán:
Kỷ Nguyên Máy - Siêu thị thanh trượt, con trượt, trục vít me, đai ốc bi, vòng bi và linh kiện tự động hoá
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Mã sản phẩm: NSK PU
2. Model: PU09, PU12, PU15
3. Cam kết: Hàng chính hãng, bảo hành 1 năm, đổi trả trong 15 ngày kể từ khi nhận được hàng hoá.
4. Xuất xứ: Nhật Bản
5. Khả năng cung cấp hiện thời: 100 sản phẩm
Thanh trượt tuyến tính PU được trang bị chất bôi trơn NSK K1, giúp hoạt động lâu dài mà không cần bảo trì. Thanh trượt nhẹ hơn khoảng 20% so với model LU nhờ các bộ phận nhựa được tích hợp vào thiết kế. Hãy cùng Kỷ Nguyên Máy tìm hiểu kỹ hơn.
Dòng PU là dòng mini tiêu chuẩn, quán tính thấp, ít tạo bụi. Thanh trượt tuyến tính PU được trang bị các đơn vị bôi trơn NSK K1, giúp hoạt động lâu dài mà không cần bảo trì. Thanh trượt nhẹ hơn khoảng 20% so với model LU nhờ các bộ phận nhựa được tích hợp vào thiết kế.
Thanh trượt dẫn hướng NSK dòng mini PU là một trong những sản phẩm của thương hiệu NSK. Một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về sản xuất vòng bi, con trượt và các linh kiện chính xác khác. Được thành lập vào năm 1916 tại Nhật Bản, NSK đã có hơn một thế kỷ đồng hành cùng sự phát triển của ngành công nghiệp trên toàn cầu.
Thanh ray con trượt mini dòng PU với 3 size PU09, PU12, PU15 với chiều dài tối đa của thanh trượt lần lượt được thể hiện cụ thể ở bảng bên dưới. Với thiết kế nhỏ gọn giúp cho người dùng dễ dàng lắp đặt với các thiết bị có không gian nhỏ.
Dòng |
Size |
09 |
12 |
15 |
Vật liệu |
||||
PU |
Thép không gỉ |
0600mm |
0800mm |
1000mm |
Lưu ý: Các ray có thể được nối lại nếu yêu cầu của người dùng vượt quá độ dài ray được hiển thị trong bảng.
Để chọn ray trượt PU phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật. Hình ảnh kỹ thuật bên dưới sẽ giúp bạn nắm rõ cấu tạo, kích thước và khả năng chịu tải của sản phẩm:
Model thanh trượt |
Model con trượt |
W1 |
H1 |
F |
dxDxh |
PU09
|
PU09TR |
9 |
5.5 |
20 |
3.5x6x4.5 |
PU09UR |
|||||
PU12 |
PU12TR |
12 |
7.5 |
25 |
3.5x6x4.5 |
PU12UR |
|||||
PU15 |
PU15AL |
15 |
9.5 |
40 |
3.5x6x4.5 |
PU15BL |
Để giúp các bạn có thể hiểu chi tiết hơn về thanh trượt dòng PU, dưới đây là bảng giải thích các thông số ký hiệu của thanh dẫn hướng. Bạn hãy đọc thật kỹ để có thể lựa chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất cho con trượt cũng như thiết bị máy móc của bạn:
Đặc điểm kỹ thuật |
Ký hiệu |
Giải nghĩa |
Mã thanh ray có thể thay thế |
PU/P1U |
P1U: Model thanh ray có thể thay thế PU |
Kích thước |
15 |
|
Chiều dài thanh trượt (mm) |
0470 |
|
Mã hình dạng thanh ray |
R |
R: PU15 S: PU09, 12 |
Mã xử lý vật thể/bề mặt |
K |
K: Thép không gỉ H: Thép không gỉ có xử lý bề mặt Z: Khác, đặc biệt |
Thông số kỹ thuật thanh ray nối liền |
N |
N: Không nối liền L: Có nối liền |
Số hiệu thiết kế. |
-** |
|
Mã độ chính xác |
PC |
Độ chính xác thông thường
|
Mã tải trước |
T |
T (ZT): Loại có thể thay thế với khe hở nhỏ
|
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, độ chính xác và khả năng hoạt động êm ái, thanh trượt NSK PU xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Hãy nâng cao hiệu suất và tuổi thọ cho máy móc của bạn với thanh trượt NSK PU. Hãy đến với Kỷ Nguyên Máy hoặc liên hệ 077.209.8686 để được tư vấn miễn phí