• Số 12 Đào Cam Mộc, Phường Hoà Cường, TP Đà Nẵng
  • 077. 209. 8686

10 + Vật liệu làm ổ bi chi tiết & đầy đủ nhất

Tác giả: Trần Đức Thiện Ngày đăng: 09/10/2025
Nội dung bài viết

Vòng bi là thành phần quan trọng không thể thiếu trong các thiết bị cơ khí và máy móc công nghiệp, giúp giảm ma sát, tăng hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Để đảm bảo vòng bi hoạt động ổn định và bền bỉ trong các môi trường và điều kiện làm việc khác nhau, việc lựa chọn vật liệu làm vòng bi phù hợp là cực kỳ quan trọng. Hiện nay, có rất nhiều loại vật liệu được sử dụng để chế tạo vòng bi với các đặc tính và ưu điểm riêng biệt. Trong bài viết này, sẽ giới thiệu chi tiết về hơn 10 loại vật liệu làm ổ bi phổ biến nhất, từ thép carbon, thép không gỉ, gốm, đến các vật liệu nhựa, đồng, hợp kim đặc biệt và composite, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và chọn lựa chính xác cho nhu cầu của mình.

10 + Vật liệu làm ổ bi chi tiết & đầy đủ nhất

Ảnh 10 + Vật liệu làm ổ bi chi tiết & đầy đủ nhất

1. Vật liệu làm vòng bi - Thép mạ crom (52100, GCr15)

Thép Chrome 52100 và GCr15 là hai loại thép chịu lực cao, chứa crom và cacbon với thành phần hóa học và tính chất rất giống nhau, thường dùng làm vật liệu cho vòng bi và các ứng dụng chịu tải trọng cao.

Thành phần và đặc tính:

  • Hàm lượng cacbon khoảng 0,95-1,05%, crom 1,4-1,65%.
  • Thép có độ cứng cao sau xử lý nhiệt, thường đạt từ HRC 60 đến 67.
  • Khả năng chống mài mòn, chịu lực mỏi và độ bền cao.
  • Độ cứng đồng đều và tính ổn định kích thước tốt cho các ứng dụng vòng bi chính xác.
  • Các loại thép này thường được sản xuất bằng quy trình luyện thép chân không và tinh luyện kỹ để đảm bảo độ sạch và chất lượng.

Ứng dụng:

  • Thành phần chính trong vòng bi chống ma sát và con lăn, dụng cụ cơ khí, trục chính máy công cụ.
  • Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền mỏi cao và khả năng chịu tải trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, cơ khí chính xác, hàng không và thiết bị chuyển động công nghiệp.

2. Vật liệu làm vòng bi - Thép không gỉ (440C, 304, 316)

Vòng bi thép không gỉ gồm các loại phổ biến như 440C, 304 và 316, mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp cho từng ứng dụng khác nhau.

Thành phần và đặc tính:

  • 440C: Là thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao, sau xử lý nhiệt đạt độ cứng rất cao (HRC 58-62). Thép 440C nổi bật với khả năng chịu mài mòn và giữ cạnh tốt, phù hợp cho vòng bi chịu tải cao và mài mòn. Tuy nhiên khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316, khó gia công hơn.
  • 304: Là thép không gỉ austenitic phổ biến nhất, có hàm lượng nickel cao giúp chống ăn mòn tốt. Độ cứng thấp hơn (khoảng HRC 20-25), dễ gia công và hàn.
  • 316: Tương tự inox 304 nhưng có thêm molypden tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển.

Ứng dụng:

  • 440C: Vòng bi chịu tải lớn, dao cắt, khuôn mẫu.
  • 304: Vòng bi nhẹ, thiết bị thực phẩm, đồ gia dụng.
  • 316: Ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao như nước biển, hóa chất, thiết bị y tế.

3. Vật liệu làm vòng bi - Thép Cacbon

Vòng bi thép cacbon là loại vòng bi được chế tạo từ thép cacbon có hàm lượng cacbon biến đổi, thường được sử dụng trong các ứng dụng có tải trọng thấp đến trung bình với chi phí hiệu quả.

Thành phần và đặc tính:

  • Thép cacbon thấp: Hàm lượng cacbon dưới 0.3%, mềm hơn, dễ gia công nhưng độ bền và độ cứng thấp hơn. Phù hợp với các vòng bi tải nhẹ.
  • Thép cacbon trung bình: Hàm lượng cacbon từ 0.3% đến 0.6%, cân bằng giữa độ bền và độ dẻo dai, thường được xử lý nhiệt để nâng cao độ cứng và khả năng chống mài mòn.
  • Thép cacbon cao: Hàm lượng cacbon trên 0.6%, rất cứng và chịu mài mòn tốt, nhưng ít dẻo dai hơn, thích hợp cho vòng bi chịu tải lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với thép không gỉ, cần được bôi trơn và bảo vệ chống gỉ.
  • Một số vòng bi thép cacbon có thể được xử lý bề mặt như thấm cacbon (case hardening) để tăng cứng bề mặt còn lõi vẫn giữ độ dẻo dai.

Ứng dụng:

  • Vòng bi thép cacbon thường dùng trong máy móc công nghiệp vừa và nhỏ, thiết bị xây dựng, động cơ công nghiệp, máy nông nghiệp, và các thiết bị gia đình.
  • Phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao hoặc tốc độ quay quá lớn.

4. Vật liệu làm vòng bi - Thép công cụ

Vòng bi thép công cụ (Tool Steel Bearings) là loại vòng bi được chế tạo bằng thép công cụ, nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng chống biến dạng và chống mài mòn xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng chịu tải cực lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thành phần và đặc tính:

  • Độ cứng cao vượt trội nhờ hàm lượng các nguyên tố hợp kim như tungsten, molybdenum và vanadium.
  • Khả năng chịu va đập và tải trọng lớn rất tốt nhờ sự hiển diện của các nguyên tố hợp kim như vonfram, molypden và vanadi.
  • Thường được xử lý nhiệt chuyên biệt như tôi dầu và ủ lạnh để đạt cấu trúc vi mô tối ưu, tăng cường độ bền mỏi và ổn định hiệu suất.
  • Chịu được môi trường mài mòn và áp lực cơ học cao hơn nhiều so với thép vòng bi chuẩn.

Ứng dụng:

  • Máy móc khai thác mỏ, thiết bị luyện kim, máy công cụ nặng.
  • Thiết bị cơ giới như máy ép thủy lực, máy cán kim loại, nơi vòng bi phải chịu áp lực cực lớn và va chạm liên tục.
  • Các vòng bi dùng cho thiết bị trong ngành công nghiệp luyện kim, xây dựng và chế tạo máy công nghiệp nặng.

5. Vật liệu làm vòng bi - Đồng

Vòng bi bằng đồng là loại vòng bi trượt được chế tạo từ hợp kim đồng đa dạng, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, tự bôi trơn và có độ bền cao trong các môi trường làm việc đa dạng.

Thành phần và đặc tính:

  • Đồng thiếc chì (CuSn7Zn4Pb7) được dùng làm vòng bi đặc, chịu được tải nặng và có bề mặt lướt rất tốt.
  • Đồng nhôm (CuAl10Ni) và đồng thiếc (CuSn10, CuSn12) là các lựa chọn khác với ưu điểm về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Hợp kim đồng, đặc biệt là đồng thiếc và đồng chì, tạo bề mặt trượt có ma sát thấp, giảm hiện tượng dính kẹt và mài mòn khi vận hành.
  • Đồng có độ bền nén tốt, chịu được các tải trọng tĩnh và động lớn mà không biến dạng vĩnh viễn.
  • Một số hợp kim đồng có pha mềm như chì có thể bao bọc các hạt bụi bẩn nhỏ, tránh gây hư hại cho trục quay.
  • Đồng là kim loại không chứa sắt nên chống ăn mòn khí quyển và hóa chất tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
  • Nhiều loại đồng phổ biến như C93200 có thể gia công chính xác để tạo hình vòng bi và các chi tiết phức tạp.

Ứng dụng:

  • Thiết bị công nghiệp chịu tải nặng, máy móc xây dựng, cần trục trong hệ thống thủy lực.
  • Dụng cụ cơ khí, thang máy, ngành đóng tàu biển do khả năng chống ăn mòn và chống va đập tốt.
  • Các ứng dụng dao động, chuyển động quay chậm và tải trọng tác động.

6.Vật liệu làm ổ bi - Đồng thau

Vòng bi bằng đồng thau (brass bearings) là loại vòng bi nổi bật với khả năng tự bôi trơn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

Thành phần và đặc tính:

  • Vòng bi đồng thau thường được làm từ hợp kim đồng thau có chứa các hạt bôi trơn như graphite giúp giảm ma sát và mài mòn trong quá trình vận hành, giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng.
  • Có khả năng chịu tải trọng lớn và vận hành ổn định trong các môi trường làm việc nặng.
  • Đồng thau có khả năng chống ăn mòn tự nhiên, thích hợp trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  • Đồng thau có khả năng dẫn nhiệt tốt giúp giảm nhiệt độ vận hành của vòng bi.

Ứng dụng:

  • Ngành công nghiệp ô tô (hệ thống lái, giảm xóc).
  • Máy móc công nghiệp, băng tải, máy nén khí.
  • Thiết bị hàng không, hàng hải nhờ chống ăn mòn hiệu quả.
  • Đồ gia dụng như máy giặt, quạt điện, thiết bị vận hành êm ái và bền bỉ.

7. Vật liệu làm ổ bi - Hợp kim Babbitt (Kim loại trắng)

Vòng bi hợp kim Babbitt (hay còn gọi là vòng bi kim loại trắng - White Metal Bearings) là loại vòng bi sử dụng hợp kim mềm có thành phần chủ yếu gồm thiếc, antimon, đồng và đôi khi là chì. Loại hợp kim này nổi bật với tính năng giảm ma sát và chịu tải cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Thành phần và đặc tính:

  • Thiếc (Sn): Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
  • Chì (Pb): Tăng khả năng bôi trơn và hấp thụ sốc (ít được dùng do vấn đề môi trường).
  • Antimon (Sb): Tăng độ cứng, khả năng chống mỏi và kéo dài tuổi thọ vòng bi.
  • Đồng (Cu): Tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

Ứng dụng:

  • Ngành ô tô: Vòng bi trục chính, thanh truyền và các bộ phận động cơ.
  • Ngành hàng không và năng lượng: Tua bin, máy nén, máy phát điện.
  • Ngành hàng hải: Vòng bi cho máy móc chịu nước biển và môi trường ăn mòn.
  • Máy móc công nghiệp nặng: Máy ép, băng tải, máy nghiền và các thiết bị cần chịu tải cao.

8. Vật liệu làm ổ bi - Gốm sứ (Zirconia, Silicon Nitride, Alumina)

Vòng bi gốm (Ceramic Bearings) là loại vòng bi đặc biệt được chế tạo từ các vật liệu gốm công nghiệp tiên tiến như zirconia (ZrO2), silicon nitride (Si3N4) và alumina (Al2O3). Mỗi loại vật liệu gốm mang những đặc tính nổi bật riêng, phù hợp với các ứng dụng cần độ chính xác cao, chống mài mòn và chịu nhiệt độ cao.

Thành phần và đặc tính:

  • Zirconia (ZrO2): Có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và trọng lượng nhẹ hơn thép khoảng 30%. Zirconia có độ dẻo dai cao hơn alumina, chịu được va đập tốt hơn và thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu kháng hóa chất và môi trường ẩm ướt như hàng hải. Zirconia được thường dùng trong vòng bi toàn gốm (full ceramic bearings).
  • Silicon Nitride (Si3N4): Có độ cứng và độ bền cao, rất nhẹ, chịu nhiệt tốt, kháng hóa chất và chống sốc nhiệt hiệu quả. Silicon nitride thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao và môi trường chân không. Silicon nitride có độ giòn hơn zirconia nên cần tránh sốc va đập.
  • Alumina (Al2O3): Là loại gốm phổ biến, rẻ hơn nhưng có độ giòn cao và độ bền chịu đập thấp hơn silicon nitride và zirconia. Alumina có độ bền chống mài mòn và cách điện tốt, dùng trong các ứng dụng không quá khắc nghiệt về nhiệt độ hoặc va đập.

Ứng dụng:

  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ.
  • Thiết bị y tế và phân tích chính xác.
  • Máy móc công nghệ cao như thiết bị bán dẫn và chế tạo chip.
  • Dụng cụ chính xác, robot và các thiết bị quay tốc độ cao.

9. Vật liệu làm ổ bi - Polyme/ Nhựa (PTFE, Nylon, PEEK, UHMWPE)

Vòng bi polymer, làm từ các vật liệu như PTFE, Nylon, PEEK và UHMWPE, là loại vòng bi nhẹ, kháng ăn mòn, tự bôi trơn và thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.

Thành phần và đặc tính:

  • PTFE (Teflon): Có hệ số ma sát rất thấp, chống ăn mòn và cách điện tốt. PTFE thích hợp cho vòng bi tải nhẹ đến trung bình, hoạt động mịn màng trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ từ -200°C đến khoảng 260°C. Hạn chế là độ bền cơ học thấp hơn so với các polymer khác.
  • Nylon: Có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt nhẹ đến vừa phải. Vòng bi nylon thường được dùng trong các ứng dụng tải trung bình, có khả năng chịu lực va đập tốt hơn PTFE nhưng hệ số ma sát cao hơn một chút.
  • PEEK: Là polymer hiệu suất cao với tính năng vượt trội về độ bền cơ học, chịu nhiệt (lên đến 250°C), chống hóa chất và tự bôi trơn. PEEK được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, chịu được tải trọng lớn, ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • UHMWPE (Ultra-High Molecular Weight Polyethylene): Có độ bền mài mòn cực cao, chịu tải tốt và chống va đập tốt. UHMWPE phù hợp với các ứng dụng có tải trọng và ma sát cao, đồng thời có đặc tính chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội.

Ứng dụng:

  • Máy móc tự động, robot, thiết bị y tế và thực phẩm nơi sạch sẽ và bôi trơn khó khăn.
  • Ngành hàng không, dầu khí, và công nghiệp hóa chất cho các chi tiết chịu tải cao, nhiệt độ lớn.
  • Thiết bị dân dụng, điện tử, và băng tải nhẹ.

10. Vật liệu làm ổ bi - Carbon/ Graphite

Vòng bi carbon/ graphite là loại vòng bi làm từ vật liệu carbon hoặc graphite có khả năng tự bôi trơn, chống mài mòn tốt và vận hành ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Thành phần và đặc tính:

  • Carbon và graphite có đặc tính tự bôi trơn, giảm ma sát mà không cần bôi trơn ngoài, tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Vòng bi chịu được nhiệt độ lên đến trên 500°C mà vẫn giữ được tính năng bôi trơn và độ bền cơ học.
  • Carbon/ graphite chịu được môi trường axit, kiềm và các hóa chất ăn mòn khác, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đặc thù.
  • Vòng bi carbon graphite chịu được tải trọng lớn và có khả năng chống sốc va đập tốt.
  • Vật liệu carbon graphite có độ bền cơ học tốt và độ mài mòn thấp, kéo dài tuổi thọ vòng bi.

Ứng dụng:

  • Khai thác mỏ: Vòng bi sử dụng trong băng tải vận chuyển vật liệu, giúp tăng khoảng thời gian bảo trì và giảm ma sát.
  • Xử lý kim loại: Trong các lò nung và quá trình xử lý nhiệt kim loại, vòng bi carbon graphite chịu được nhiệt độ cao và không cần bôi trơn.
  • Ngành dệt: Chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt và vận hành êm dịu.
  • Năng lượng và hàng hải: Dùng trong máy phát điện, tua bin và các thiết bị chịu ăn mòn dưới nước biển.
  • Hàng không và tự động hóa: Vòng bi carbon graphite được ứng dụng trong các thiết bị đòi hỏi độ bền cao và tính tự bôi trơn.

Việc lựa chọn vật liệu làm ổ bi phù hợp không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu chi phí bảo trì cho các thiết bị máy móc. Mỗi loại vật liệu đều mang đến những ưu điểm và hạn chế riêng, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc đa dạng. Từ thép carbon truyền thống, thép không gỉ chống ăn mòn, gốm chịu nhiệt đến nhựa, đồng và composite hiện đại, sự đa dạng này giúp người dùng dễ dàng tìm thấy giải pháp tối ưu nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Hy vọng rằng với những kiến thức chi tiết về hơn 10 loại vật liệu làm ổ bi phổ biến nhất mà Kỷ Nguyên Máy đã trình bày trong bài viết, người đọc sẽ có được cái nhìn tổng quan và hiểu rõ để lựa chọn đúng đắn, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống máy móc trong công việc và sản xuất.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CEO Trần Đức Thiện không chỉ là người sáng lập mà còn là linh hồn của Kỷ Nguyên Máy. Với tầm nhìn chiến lược, kiến thức chuyên môn sâu rộng và tinh thần đổi mới không ngừng, anh đã trở thành cái tên uy tín trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu và tư vấn giải pháp linh kiện cơ khí, máy móc CNC tại Việt Nam.

Nội dung bài viết
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Chat với chúng tôi qua Messenger